Phiên âm : kǒng hè.
Hán Việt : khủng hách.
Thuần Việt : doạ dẫm; doạ nạt; đe doạ; hăm doạ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
doạ dẫm; doạ nạt; đe doạ; hăm doạ以要挟的话或手段威胁人;吓唬kǒnghè xìn.thư đe doạ.