VN520


              

恋群

Phiên âm : liàn qún.

Hán Việt : luyến quần.

Thuần Việt : cục cưng; người được quan tâm .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cục cưng; người được quan tâm (chỉ người luôn được người khác quan tâm, đùm bọc)
依恋常在一起的人
tā cóngxiǎo liànqún,chūménzàiwài,shícháng huáiniàn jiāxiāng de qīnyǒu.
cậu ấy từ nhỏ đã nhận được sự quan tâm s