VN520


              

恋念

Phiên âm : liàn niàn.

Hán Việt : luyến niệm.

Thuần Việt : tâm tư lưu luyến; quyến luyến; lưu luyến.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tâm tư lưu luyến; quyến luyến; lưu luyến
眷恋思念
liànniàn de xīnqíng.
tâm sự quyến luyến.
侨胞们恋念着祖国.
qiáobāomen liàn niànzhe zǔguó.
kiều bào lưu luyến quê hương.