Phiên âm : liàn zhàn.
Hán Việt : luyến chiến.
Thuần Việt : hiếu chiến; thích chiến đấu; thiện chiến .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hiếu chiến; thích chiến đấu; thiện chiến (tham vọng gặt hái được chiến công)贪图获得战果, 舍不得退出战斗(多用于否定式)