VN520


              

恋恋不舍

Phiên âm : liàn liàn bù shě.

Hán Việt : luyến luyến bất xá.

Thuần Việt : lưu luyến; quyến luyến; bịn rịn; không muốn rời xa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lưu luyến; quyến luyến; bịn rịn; không muốn rời xa
形容舍不得离开
孩子们恋恋不舍,抱住他不放他走.
háizǐ men liànliànbùshè,bàozhù tā bùfàng tā zǒu.
bịn rịn không muốn rời xa con trẻ, ôm lấy nó không chịu buông ra.