VN520


              

恃才矜己

Phiên âm : shì cái jīn jǐ.

Hán Việt : thị tài căng kỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

倚仗自己有才能而驕矜自負。《隋書.卷四.煬帝紀下》:「恃才矜己, 傲狠明德, 內懷險躁, 外示凝簡, 盛冠服以飾其姦, 除諫官以掩其過。」。