Phiên âm : shì cái jīn jǐ.
Hán Việt : thị tài căng kỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
倚仗自己有才能而驕矜自負。《隋書.卷四.煬帝紀下》:「恃才矜己, 傲狠明德, 內懷險躁, 外示凝簡, 盛冠服以飾其姦, 除諫官以掩其過。」。