VN520


              

恃強凌弱

Phiên âm : shì qiáng líng ruò.

Hán Việt : thị cường 凌 nhược.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

倚仗強權, 欺凌弱小。例他仗著自己的家世而恃強凌弱, 深為人所不齒。
倚仗強權, 欺凌弱小。明.梁辰魚《浣紗記》第三七齣:「河西地久昇平, 文公霸後稱強盛。豈料吳人來犯境, 恃強凌弱要先盟。」也作「恃強欺弱」。