Phiên âm : shì qiáng líng ruò.
Hán Việt : thị cường 凌 nhược.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
倚仗強權, 欺凌弱小。例他仗著自己的家世而恃強凌弱, 深為人所不齒。倚仗強權, 欺凌弱小。明.梁辰魚《浣紗記》第三七齣:「河西地久昇平, 文公霸後稱強盛。豈料吳人來犯境, 恃強凌弱要先盟。」也作「恃強欺弱」。