Phiên âm : shì chǒng ér jiāo.
Hán Việt : thị sủng nhi kiêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
倚仗得寵而驕傲自大。例這孩子你得好好懲戒一番, 免得恃寵而驕, 難以管束。倚仗得寵而驕傲自大。如:「這孩子你得好好懲戒一番, 免得恃寵而驕, 難以管束。」