Phiên âm : shì cáiào wù.
Hán Việt : thị tài ngạo vật .
Thuần Việt : cậy tài khinh người.
Đồng nghĩa : 目空一切, 才高氣傲, .
Trái nghĩa : 虛懷若谷, 謙沖自牧, .
cậy tài khinh người. 依仗自己的才能而驕傲自大, 輕視旁人(物:眾人).