Phiên âm : zǒng jí.
Hán Việt : tổng tập.
Thuần Việt : tổng tập .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tổng tập (sách tập hợp nhiều tác phẩm văn thơ của nhiều tác giả.)汇集许多人的作品而成的诗文集,如萧统《文选》郭茂倩《乐府诗集》