Phiên âm : zǒng lùn.
Hán Việt : tổng luận.
Thuần Việt : lời tổng luận; bảng tóm tắt; bảng tổng hợp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lời tổng luận; bảng tóm tắt; bảng tổng hợp各种学科的综合或概要绪论