Phiên âm : zǒng tǐ.
Hán Việt : tổng thể.
Thuần Việt : tổng thể; toàn bộ; toàn diện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tổng thể; toàn bộ; toàn diện若干个体所合成的事物;整体zǒngtǐshèjìthiết kế toàn bộ