Phiên âm : zǒngér yán zhī.
Hán Việt : tổng nhi ngôn chi.
Thuần Việt : tóm lại; nói chung; nói tóm lại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tóm lại; nói chung; nói tóm lại总括起来说;总之总而言之,要主动,不要被动.zǒngéryánzhī,yào zhǔdòng,bùyào bèidòng.tóm lại cần phải chủ động, không nên bị động.