Phiên âm : zǒng zhuāng.
Hán Việt : tổng trang.
Thuần Việt : công đoạn lắp ráp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
công đoạn lắp ráp把部件装配成总体的工序把部件装配成总体