VN520


              

总装

Phiên âm : zǒng zhuāng.

Hán Việt : tổng trang.

Thuần Việt : công đoạn lắp ráp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

công đoạn lắp ráp
把部件装配成总体的工序
把部件装配成总体


Xem tất cả...