VN520


              

总额

Phiên âm : zǒngé.

Hán Việt : tổng ngạch.

Thuần Việt : tổng số; tổng ngạch.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tổng số; tổng ngạch
(款项)总数
cúnkuǎn zǒngé
tổng số tiền gửi.
销售总额
xiāoshòuzǒngé
tổng số hàng bán ra


Xem tất cả...