VN520


              

总结

Phiên âm : zǒng jié.

Hán Việt : tổng kết.

Thuần Việt : tổng kết, đúc kết.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tổng kết, đúc kết
把一阶段内的工作学习或思想中的各种经验或情况分析研究,做出有指导性的结论
zǒngjiéjīngyàn
tổng kết kinh nghiệm
tổng kết
指总结后概括出来的结论


Xem tất cả...