Phiên âm : zǒng jié.
Hán Việt : tổng kết.
Thuần Việt : tổng kết, đúc kết.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tổng kết, đúc kết把一阶段内的工作学习或思想中的各种经验或情况分析研究,做出有指导性的结论zǒngjiéjīngyàntổng kết kinh nghiệmtổng kết指总结后概括出来的结论