Phiên âm : zǒng gāng.
Hán Việt : tổng cương.
Thuần Việt : quy tắc chung; nguyên tắc chung; cương lĩnh chung.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quy tắc chung; nguyên tắc chung; cương lĩnh chung总的原则要点;总的纲领