Phiên âm : zǒng jī.
Hán Việt : tổng cơ.
Thuần Việt : tổng đài; tổng đài điện thoại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tổng đài; tổng đài điện thoại供机关企业等内部使用的交换机,可以接通许多分机和外线