Phiên âm : zǒng gōng.
Hán Việt : tổng công.
Thuần Việt : tổng tiến công; tổng công kích.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tổng tiến công; tổng công kích军事上指全线出击或全面进攻zǒnggōng lìnglệnh tổng tiến công发起总攻fāqǐ zǒnggōngphát động tổng tiến công.