Phiên âm : zǒng kuò.
Hán Việt : tổng quát.
Thuần Việt : tổng quát; nhìn chung mọi vấn đề.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tổng quát; nhìn chung mọi vấn đề把各方面合在一起zǒngguā qǐlái shuō.tổng quát对各方面的情况加以总括.duì gè fāngmiàn de qíngkuàng jiāyǐ zǒngguā.nhìn chung mọi vấn đề