VN520


              

总图

Phiên âm : zǒng tú.

Hán Việt : tổng đồ.

Thuần Việt : tổng đồ; sơ đồ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tổng đồ; sơ đồ
表达机器建筑物或其他设备系统的全部或部分的工程图样,表示物体总的结构与情况


Xem tất cả...