Phiên âm : zǒng hé.
Hán Việt : tổng hòa.
Thuần Việt : tổng; tổng số; tổng hoà; tính gộp lại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tổng; tổng số; tổng hoà; tính gộp lại全部加起来的数量或内容lìliàng de zǒnghétổng số lực lượng