Phiên âm : zǒng dòng yuán.
Hán Việt : tổng động viên.
Thuần Việt : tổng động viên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tổng động viên国家把全部武装力量由和平状态转入战时状态,并把所有的人力、物力动员起来以备战争需要的紧急措施động viên toàn lực为完成某项重要任务动员全部力量