VN520


              

总动员

Phiên âm : zǒng dòng yuán.

Hán Việt : tổng động viên.

Thuần Việt : tổng động viên.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tổng động viên
国家把全部武装力量由和平状态转入战时状态,并把所有的人力、物力动员起来以备战争需要的紧急措施
động viên toàn lực
为完成某项重要任务动员全部力量


Xem tất cả...