Phiên âm : yuàn bàng.
Hán Việt : oán báng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
埋怨誹謗。《漢書.卷二七.五行志中之上》:「君炕陽而暴虐, 臣畏刑而拑口, 則怨謗之氣發於謌謠, 故有詩妖。」《紅樓夢》第五回:「一見了寶玉, 都怨謗警幻。」