VN520


              

怨謗

Phiên âm : yuàn bàng.

Hán Việt : oán báng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

埋怨誹謗。《漢書.卷二七.五行志中之上》:「君炕陽而暴虐, 臣畏刑而拑口, 則怨謗之氣發於謌謠, 故有詩妖。」《紅樓夢》第五回:「一見了寶玉, 都怨謗警幻。」


Xem tất cả...