VN520


              

怨詈

Phiên âm : yuàn lì.

Hán Việt : oán lị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

語本《書經.無逸》:「小人怨汝詈汝, 則皇自敬德。」指不僅深懷怨恨, 且不停咒罵。《宋書.卷四一.后妃傳.前廢帝何皇后傳》:「性躁動。太宗初, ……以怨詈賜死。」


Xem tất cả...