VN520


              

怨懣

Phiên âm : yuàn mèn.

Hán Việt : oán muộn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

埋怨且憤恨。唐.白行簡《李娃傳》:「生怨懣, 絕食三日, 遘疾甚篤, 旬餘愈甚。」


Xem tất cả...