Phiên âm : yuàn mèn.
Hán Việt : oán muộn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
埋怨且憤恨。唐.白行簡《李娃傳》:「生怨懣, 絕食三日, 遘疾甚篤, 旬餘愈甚。」