Phiên âm : yuàn rù gǔ suǐ.
Hán Việt : oán nhập cốt tủy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容怨恨深刻, 無法消除。《史記.卷一○六.吳王濞傳》:「楚元王子、淮南三王或不沐洗十餘年, 怨入骨髓, 欲一有所出之久矣。」《新唐書.卷一五二.李絳傳》:「錡僭侈誅求, 六州之人怨入骨髓。」