VN520


              

怨暢

Phiên âm : yuàn chàng.

Hán Việt : oán sướng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

埋怨、抱怨。《水滸傳》第一六回:「那十一個廂禁軍, 口裡喃喃訥訥地怨暢, 兩個虞候在老都管面前絮絮聒聒地搬口。」《喻世明言.卷四.閒雲菴阮三償冤債》:「我心裡也道罷了, 只愁大哥與老官人回來怨暢, 怎的了?」也作「怨悵」。


Xem tất cả...