Phiên âm : yuàn yì.
Hán Việt : oán ức.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
幽怨抑鬱。宋.張孝祥〈霜天曉角.柳絲無力〉詞:「棹歌休怨抑, 有人離恨極。」