VN520


              

怨抑

Phiên âm : yuàn yì.

Hán Việt : oán ức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

幽怨抑鬱。宋.張孝祥〈霜天曉角.柳絲無力〉詞:「棹歌休怨抑, 有人離恨極。」


Xem tất cả...