Phiên âm : yuàn shēng zài dào.
Hán Việt : oán thanh tái đạo.
Thuần Việt : tiếng oán than dậy đất; tiếng oán hờn khắp nơi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiếng oán than dậy đất; tiếng oán hờn khắp nơi怨恨的声音充满道路形容群众普遍不满