Phiên âm : hù zhōng.
Hán Việt : hỗ chung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
有過錯卻始終不知悔改。《書經.舜典》:「眚災肆赦, 怙終賊刑。」