Phiên âm : hù è bù gǎi.
Hán Việt : hỗ ác bất cải.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
有過惡而不肯悔改。《封神演義》第八二回:「豈得怙惡不改, 又率領群仙布此惡陣?」也作「怙惡不悛」。義參「怙惡不悛」。見「怙惡不悛」條。