VN520


              

怙亂

Phiên âm : hù luàn.

Hán Việt : hỗ loạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

趁情況混亂時謀奪利益。《左傳.僖公十五年》:「無始禍, 無怙亂。」唐.孟郊〈感懷〉詩:「猶聞漢北兒, 怙亂謀縱橫。」