VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
怙恃
Phiên âm :
hù shì.
Hán Việt :
hỗ thị .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
父母
, .
Trái nghĩa :
, .
少失怙恃.
怙惡不悛 (hùè bù quān) : làm ác không chịu hối cải; chó đen giữ mực; đánh c
怙恶不悛 (hùè bù quān) : làm ác không chịu hối cải; chó đen giữ mực; đánh c
怙惡不改 (hù è bù gǎi) : hỗ ác bất cải
怙亂 (hù luàn) : hỗ loạn
怙寵 (hù chǒng) : hỗ sủng
怙終 (hù zhōng) : hỗ chung
怙恃 (hù shì) : hỗ thị