VN520


              

怙惡不悛

Phiên âm : hùè bù quān.

Hán Việt : hỗ ác bất thuyên.

Thuần Việt : làm ác không chịu hối cải; chó đen giữ mực; đánh c.

Đồng nghĩa : 惡性難改, 執迷不悟, .

Trái nghĩa : 聞過則喜, 改過自新, 從善如流, 洗心革面, 改邪歸正, 改過遷善, 痛改前非, 翻然悔悟, .

làm ác không chịu hối cải; chó đen giữ mực; đánh chết cái nết không chừa; ngoan cố (ngoan cố, không chịu hối cải để thay đổi bản tính xấu xa hung ác.). 堅持作惡, 不肯悔改.