VN520


              

忿世嫉俗

Phiên âm : fèn shì jí sú.

Hán Việt : phẫn thế tật tục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

痛恨腐敗的社會現狀及庸俗的世態。如:「這幾年的不如意, 讓他越來越忿世嫉俗。」也作「憤世嫉俗」、「疾世憤俗」。


Xem tất cả...