Phiên âm : fèn shì jí sú.
Hán Việt : phẫn thế tật tục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
痛恨腐敗的社會現狀及庸俗的世態。如:「這幾年的不如意, 讓他越來越忿世嫉俗。」也作「憤世嫉俗」、「疾世憤俗」。