VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
念頭
Phiên âm :
niàn tou.
Hán Việt :
niệm đầu .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
動機
, .
Trái nghĩa :
, .
轉念頭.
念豆兒佛 (niàn dòur fó) : niệm đậu nhi phật
念茲在茲 (niàn zī zài zī) : niệm tư tại tư
念珠 (niàn zhū) : lần tràng hạt
念念不忘 (niàn niàn bù wàng) : NIỆM NIỆM BẤT VONG
念舊 (niàn jiù) : nhớ tình bạn cũ; nhớ bạn cũ
念经 (niàn jīng) : tụng Kinh; đọc kinh
念佛三昧 (niàn fó sān mèi) : niệm phật tam muội
念曲叫曲 (niàn qǔ jiào qǔ) : niệm khúc khiếu khúc
念短頭經 (niàn duǎn tóu jīng) : niệm đoản đầu kinh
念佛 (niàn fó) : niệm phật
念孜孜 (niàn zī zī) : niệm tư tư
念叨 (niàn dao) : niệm thao
念子曰 (niàn zǐ yuē) : niệm tử viết
念央兒 (niàn yāngr) : niệm ương nhi
念經 (niàn jīng) : tụng Kinh; đọc kinh
念旧 (niàn jiù) : nhớ tình bạn cũ; nhớ bạn cũ
Xem tất cả...