Phiên âm : niàn qǔ jiào qǔ.
Hán Việt : niệm khúc khiếu khúc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
譏笑人唱歌唱得沒有抑揚含蘊的妙趣。語本宋.沈括《夢溪筆談.卷五.樂律》:「不善歌者, 聲無抑揚, 謂之『念曲』;聲無含韞, 謂之『叫曲』。」