Phiên âm : niàn yāngr.
Hán Việt : niệm ương nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
北方方言。對人請求或想表達意見時, 不直接說明, 而用相關的話從旁使人了解。