Phiên âm : niàn jīng.
Hán Việt : niệm kinh.
Thuần Việt : tụng Kinh; đọc kinh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tụng Kinh; đọc kinh信仰宗教的人朗读或背诵经文