Phiên âm : niàn zī zī.
Hán Việt : niệm tư tư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一心不忘。元.湯式〈一枝花.括造化攢成赤兔毫套〉:「念孜孜八法八訣, 意懸懸六書六體。」也作「孜孜念念」。