VN520


              

念孜孜

Phiên âm : niàn zī zī.

Hán Việt : niệm tư tư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一心不忘。元.湯式〈一枝花.括造化攢成赤兔毫套〉:「念孜孜八法八訣, 意懸懸六書六體。」也作「孜孜念念」。


Xem tất cả...