VN520


              

念誦

Phiên âm : niàn song.

Hán Việt : niệm tụng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.佛教語, 指心念口誦佛名及經咒。《初刻拍案驚奇》卷六:「城裡城外, 但是印施的, 念誦的, 無不生子, 真是千喚千應。」2.因惦記而常在話中提及。《醒世姻緣傳》第七七回:「你就有這們些瓜兒多子兒少的念誦我!」《程乙本紅樓夢》第三回:「剛纔老太太還念誦呢, 可巧就來了!」


Xem tất cả...