Phiên âm : niàn lǜ.
Hán Việt : niệm lự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
念頭、想法。《漢書.卷五八.公孫弘傳》:「今事少閒, 君其存精神, 止念慮, 輔助醫藥以自持。」《朱子語類.卷一○四.自論為學工夫》:「人要去學聖賢, 此是好底念慮。」