VN520


              

念慮

Phiên âm : niàn lǜ.

Hán Việt : niệm lự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

念頭、想法。《漢書.卷五八.公孫弘傳》:「今事少閒, 君其存精神, 止念慮, 輔助醫藥以自持。」《朱子語類.卷一○四.自論為學工夫》:「人要去學聖賢, 此是好底念慮。」


Xem tất cả...