Phiên âm : niàn xin r.
Hán Việt : niệm tâm nhân.
Thuần Việt : vật kỉ niệm; kỷ vật.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vật kỉ niệm; kỷ vật纪念品把这支钢笔送给你,做个念心儿吧!bǎ zhè zhī gāngbǐ sòng gěi nǐ, zuò gè niànxin er ba!tặng anh cây bút này làm kỷ niệm nhe!