VN520


              

念心儿

Phiên âm : niàn xin r.

Hán Việt : niệm tâm nhân.

Thuần Việt : vật kỉ niệm; kỷ vật.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vật kỉ niệm; kỷ vật
纪念品
把这支钢笔送给你,做个念心儿吧!
bǎ zhè zhī gāngbǐ sòng gěi nǐ, zuò gè niànxin er ba!
tặng anh cây bút này làm kỷ niệm nhe!


Xem tất cả...