VN520


              

念央兒

Phiên âm : niàn yāngr.

Hán Việt : niệm ương nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

北方方言。對人請求或想表達意見時, 不直接說明, 而用相關的話從旁使人了解。


Xem tất cả...