Phiên âm : zhēng qiú.
Hán Việt : trưng cầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 搜羅, .
Trái nghĩa : , .
以書面或口頭方式詢問訪求。例班長打算先徵求眾人的意見, 再決定畢業旅行的地點。尋求收集。如:「關於這件事情, 我想徵求大家的意見。」
trưng cầu; xin cầu。用書面或口頭詢問的方式訪求。徵求意見trưng cầu ý kiến; xin ý kiến