VN520


              

徵求

Phiên âm : zhēng qiú.

Hán Việt : trưng cầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 搜羅, .

Trái nghĩa : , .

以書面或口頭方式詢問訪求。例班長打算先徵求眾人的意見, 再決定畢業旅行的地點。
尋求收集。如:「關於這件事情, 我想徵求大家的意見。」

trưng cầu; xin cầu。
用書面或口頭詢問的方式訪求。
徵求意見
trưng cầu ý kiến; xin ý kiến


Xem tất cả...