Phiên âm : zhēng cái.
Hán Việt : trưng tài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
公開徵求或招聘人才。例許多企業喜歡於畢業季節來臨時到各大專院校徵才。徵求或招聘人才。如:「許多企業喜歡於畢業季節來臨時到各大專院校徵才。」