VN520


              

徵士

Phiên âm : zhēng shì.

Hán Việt : trưng sĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古人稱讚學行並高, 而不出仕的隱士。南朝宋.顏延之〈陶徵士誄〉:「有晉徵士潯陽陶淵明, 南岳之幽居者也。」


Xem tất cả...