Phiên âm : zhēng zhú.
Hán Việt : trưng trục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
追隨、追求。唐.韓愈〈柳子厚墓誌銘〉:「今夫平居里巷相慕悅, 酒食遊戲相徵逐。」宋.何薳《春渚紀聞.卷五.李朱畫得坡仙賞識》:「但日來賞鑒之家, 未免徵逐時好, 未有深知其二人者。」