VN520


              

徵逐

Phiên âm : zhēng zhú.

Hán Việt : trưng trục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

追隨、追求。唐.韓愈〈柳子厚墓誌銘〉:「今夫平居里巷相慕悅, 酒食遊戲相徵逐。」宋.何薳《春渚紀聞.卷五.李朱畫得坡仙賞識》:「但日來賞鑒之家, 未免徵逐時好, 未有深知其二人者。」


Xem tất cả...